Có 2 kết quả:
返还占有 fǎn huán zhàn yǒu ㄈㄢˇ ㄏㄨㄢˊ ㄓㄢˋ ㄧㄡˇ • 返還占有 fǎn huán zhàn yǒu ㄈㄢˇ ㄏㄨㄢˊ ㄓㄢˋ ㄧㄡˇ
fǎn huán zhàn yǒu ㄈㄢˇ ㄏㄨㄢˊ ㄓㄢˋ ㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
repossession
Bình luận 0
fǎn huán zhàn yǒu ㄈㄢˇ ㄏㄨㄢˊ ㄓㄢˋ ㄧㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
repossession
Bình luận 0