Có 2 kết quả:

返还占有 fǎn huán zhàn yǒu ㄈㄢˇ ㄏㄨㄢˊ ㄓㄢˋ ㄧㄡˇ返還占有 fǎn huán zhàn yǒu ㄈㄢˇ ㄏㄨㄢˊ ㄓㄢˋ ㄧㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

repossession

Từ điển Trung-Anh

repossession